#STT |
Đăng ký cá biệt |
Nhan đề |
Tác giả |
Mã phân loại DDC |
Năm xuất bản |
1 |
30056 |
Hợp tuyển Văn học cổ điển Hàn Quốc |
Phan Thị Thu Hiền (Chủ biên) |
895 |
2017 |
2 |
30059 |
Luyện dịch song ngữ Hàn - Việt qua 3000 tiêu đề báo chí |
Lê Huy Khoa Kanata |
495 |
2019 |
3 |
30060 |
Tìm hiểu văn học hiện đại Hàn Quốc |
Kwon Yuong Min (Nguyễn Lệ Thu dich) |
895 |
2022 |
4 |
30063 |
Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - Trung cấp = Korean grammar in use - Intermediate |
|
495 |
2024 |
5 |
30064 |
Cửu âm chân kinh tiếng Hàn |
Santa Tóc xù (Trang Minh Thắng hiệu đính) |
495 |
2023 |
6 |
30067 |
Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - Cao cấp = Korean grammar in use - Advanced |
|
495 |
2023 |
7 |
30068 |
Dạo bước vườn văn Hàn Quốc |
Phan Thị Thu Hiền |
895 |
2017 |
8 |
30071 |
Tiếng Hàn cơ bản cùng Cheri Hyeri |
Kim Hye Ri |
495 |
2020 |
9 |
30072 |
Keep it up! - Tiếng Nhật cấp tốc cho người mới bắt đầu |
Jeong Eui Sang (Phạm Thị Huyền dịch) |
495 |
2023 |
10 |
30075 |
Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - Sơ cấp = Korean grammar in use - Beginning |
|
495 |
2023 |
11 |
30076 |
Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng (Sơ - Trung cấp. Giao tiếp HSK): Có hỗ trợ phiên âm |
Nhật Phạm (Chủ biên) |
495 |
2023 |
12 |
30078 |
Văn minh Đông phương và Tây phương |
Thu Giang Nguyễn Duy Cần |
909 |
2023 |
13 |
30079 |
Người tình Sputnik |
Haruki Murakami (Ngân Xuyên dịch) |
895 |
2023 |
14 |
30082 |
Chìa khoá để trở thành người đa ngôn ngữ |
Hồ Thu Hương |
418 |
2018 |
15 |
30083 |
Quan hệ của Việt Nam với hai quốc gia trên Bán đảo Triều Tiên: Sách chuyên khảo |
Nguyễn Thị Thắm (Chủ biên) |
327 |
2022 |
16 |
30086 |
Tự học tiếng Trung cấp tốc trong công xưởng nhà máy |
Diễm Hương (Chủ biên) |
495 |
2023 |
17 |
30087 |
Tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu |
Thu Trang (Chủ biên) |
495 |
2024 |
18 |
30090 |
Hán ngữ Msutong - Tập 1 = Expressway to Chinese : Trung cấp |
|
495 |
2021 |
19 |
30091 |
Văn hoá giao tiếp của người Nhật: Nghệ thuật giúp bạn thuyết phục bất kỳ ai |
Satoshi Noguchi (Hoàng Linh dịch) |
306 |
2019 |
20 |
30092 |
Hán ngữ Msutong - Tập 2 = Expressway to Chinese : Trung cấp |
|
495 |
2021 |
21 |
30095 |
Hán ngữ Msutong - Tập 3 = Expressway to Chinese : Trung cấp |
|
495 |
2021 |
22 |
30096 |
Hán ngữ Msutong: Trung cấp - Tập 4 = Expressway to Chinese : Trung cấp |
|
495 |
2021 |
23 |
30099 |
Hán ngữ Msutong = Expressway to Chinese : Cao cấp - Tập 1 |
Hứa Kim Sinh |
495 |
2021 |
24 |
30100 |
Hán ngữ Msutong = Expressway to Chinese : Cao cấp - Tập 2 |
Hứa Kim Sinh |
495 |
2021 |
25 |
30103 |
Hán ngữ Msutong = Expressway to Chinese : Cao cấp - Tập 3 |
Hứa Kim Sinh |
495 |
2022 |
26 |
30104 |
Hán ngữ Msutong = Expressway to Chinese : Cao cấp - Tập 4 |
Hứa Kim Sinh |
495 |
2022 |
27 |
30107 |
Hán ngữ Msutong = Expressway to Chinese : Sơ cấp - Tập 1 |
Hứa Kim Sinh |
495 |
2020 |
28 |
30108 |
Hán ngữ Msutong = Expressway to Chinese : Sơ cấp - Tập 2 |
Hứa Kim Sinh |
495 |
2020 |
29 |
30111 |
Hán ngữ Msutong = Expressway to Chinese : Sơ cấp - Tập 3 |
Hứa Kim Sinh |
495 |
2020 |
30 |
30112 |
Hán ngữ Msutong = Expressway to Chinese : Sơ cấp - Tập 4 |
Hứa Kim Sinh |
495 |
2020 |
31 |
30115 |
Nhật ký những chuyến đi: Những cuộc gặp gỡ với người tị nạn ở châu Phi, Campuchia, Pakistan và Ecuador |
Angelina Jolie (Hoàng Anh Kapi dịch) |
362 |
2020 |
32 |
30176 |
Sapiens: Lược sử loài người |
Yuval Noah Harari |
909 |
2023 |
33 |
30178 |
Văn minh Đông phương và Tây phương |
Thu Giang Nguyễn Duy Cần |
909 |
2023 |
34 |
30179 |
Văn học hậu hiện đại |
Lê Huy Bắc |
801 |
2019 |
35 |
30182 |
Chinh phục tiếng Nhật - Ngữ pháp cơ bản dành cho người mới bắt đầu |
Kozakura biên soạn |
495 |
2020 |
36 |
30183 |
Lịch sử quan hệ quốc tế: Từ đầu thời cận đại đến kết thúc thế chiến thứ hai |
Vũ Dương Ninh (Chủ biên) |
327 |
2022 |
37 |
30186 |
Lược sử thế giới = A little history of the world |
EH Gombrich (Phan Linh Lan dịch) |
909 |
2022 |
38 |
30187 |
Giáo trình tiếng Trung thương mại - Tập 1 :Bản thứ 3 |
Quan Đạo Hùng (Chủ biên) Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
495 |
2021 |
39 |
30190 |
Giáo trình tiếng Trung thương mại - Tập 2 :Bản thứ 3 |
Quan Đạo Hùng (Chủ biên) Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
495 |
2021 |
40 |
30191 |
Đến Nhật Bản học về cuộc đời :Tản văn |
Lê Nguyễn Nhật Linh |
895 |
2019 |
41 |
30194 |
Cẩm nang đến xứ sở mặt trời mọc: Dành cho bạn đi du học và du lịch |
|
915 |
2019 |
42 |
30195 |
TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N3: Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp = Japanese Language proficiency test N3 : Phiên bản tiếng Việt |
|
495 |
2021 |
43 |
30198 |
TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N1: Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp = Japanese Language proficiency test N1 : Phiên bản tiếng Việt |
|
495 |
2021 |
44 |
30199 |
Một người Việt trầm lặng: Phạm Xuân Ẩn điệp viên thách thức nước Mỹ! = Un Vietnamien bien tranquille |
Jean Claude Pomonti Nguyễn Văn Sự dịch |
959 |
2023 |
45 |
30201 |
Văn hoá dân gian châu thổ Cửu Long: Sách tham khảo |
Đoàn Nô |
390 |
2020 |
46 |
30202 |
Hơn nửa đời hư :Hồi ký |
Vương Hồng Sển |
895 |
2020 |
47 |
30204 |
Văn học dân gian Việt Nam |
Nguyễn Xuân Kính |
398 |
2021 |
48 |
30205 |
Văn học Nhật Bản: Vẻ đẹp mong manh và bất tận |
Lam Anh |
895 |
2021 |
49 |
30208 |
Lối sống tối giản của người Nhật |
Sasaki Fumio Như Nữ dịch |
640 |
2023 |
50 |
30209 |
Giáo trình Luyện dịch trung cao cấp tiếng Hàn Quốc :Luyện phiên dịch các bài phát biểu, hợp đồng đơn giản, bản tin, nội quy công ty, thư tín, kịch bản... |
Lê Huy Khoa (Chủ biên) |
495 |
2019 |
51 |
30212 |
Hợp tuyển văn học dân gian Hàn Quốc |
Phan Thị Thu Hiền (Chủ biên) |
398 |
2017 |
52 |
30213 |
Những bài học từ Minh trị duy tân |
Nguyễn Tiến Lực (Chủ biên) |
952 |
2019 |